Xét nghiệm men tim là gì? Những loại xét nghiểm chẩn đoán viêm cơ tim
1. Xét nghiệm men tim là gì?
Thông thường, nồng độ các enzym và protein ở mức thấp, khi cơ tim bị tổn thương do một cơn nhồi máu cơ tim hoặc lý do nào khác thì các enzyme và các protein sẽ rò rỉ ra từ các tế bào cơ tim bị tổn thương và làm gia tăng nồng độ của chúng trong máu. Xét nghiệm men tim lúc này có thể sử dụng để đo mức độ tổn thương và chết của các tế bào cơ tim, giúp xác định được mức độ tổn thương bằng cách đo nồng độ một số enzym và protein được tiết ra khi tế bào cơ tim bị chết. Chúng bao gồm các enzyme kinase creatine (CK), các protein troponin I (TNI) và troponin T (TnT).
Khi xét nghiệm men tim, bác sĩ đồng thời luôn luôn phải so sánh với các triệu chứng, khám lâm sàng và kết quả điện tâm đồ (EKG, ECG) của người bệnh để có thể đưa ra kết luận chính xác.
2. Chỉ định xét nghiệm men tim khi nào?
Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện xét nghiệm men tim trong trường hợp:
- Người bệnh bị đau tim hoặc hội chứng mạch vành cấp tính
- Có biểu hiện đau ngực, buồn nôn, khó thở, đổ mồ hôi...
- Kết quả điện tim bất thường
- Kiểm tra tổn thương tim do các nguyên nhân khác gây ra (nhiễm trùng...)
4. Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu men tim
Sau khi có kết quả xét nghiệm men tim, các bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên sức khỏe của người bệnh và một số yếu tố khác. Kết quả xét nghiệm bình thường được liệt kê trong bài chỉ mang tính tham khảo bởi mỗi phòng xét nghiệm khác nhau sẽ có một phạm vi bình thường khác nhau.
Các giá trị bình thường của Troponin
- TNI: Ít hơn 0,12 microgam mỗi lít (mcg / L).
- TNT: Dưới 0,01 mcg / L.
- Giá trị bình thường của CK-MB (creatine kinase-myocardial): 0 - 3 microgam mỗi lít (mcg / L).
Một số yếu tố có thể khiến cho quá trình xét nghiệm men tim thất bại hoặc kết quả sai lệch bao gồm:
- Người bệnh đang mắc một số bệnh lý khác như loạn dưỡng cơ, suy giáp, hội chứng Reye, bệnh tự miễn
- Mắc viêm cơ tim và một số bệnh lý ở tim khác
- Đang sử dụng thuốc, đặc biệt là tiêm vào cơ bắp (tiêm IM), thuốc hạ cholesterol (statin).
- Có thói quen nghiện rượu
- Tập thể dục quá sức
- Bị chấn thương thận
Xét nghiệm men tim được thực hiện khá đơn giản và an toàn, ít có khả năng xảy ra vấn đề. Tuy nhiên, người bệnh có thể sẽ bị một vết bầm nhỏ tại nơi lấy máu (để giảm thiểu điều này thì nên giữ áp lực tại nơi lấy máu trong vài phút). Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị sưng sau khi lấy máu.
5. Một số xét nghiệm khác chẩn đoán viêm cơ tim:
5.1. Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ là một biện pháp thường được y học sử dụng nhằm phát hiện các bệnh về tim như rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim và suy tim. Đối với viêm cơ tim, điện tâm đồ cũng rất có giá trị trong chẩn đoán cụ thể là:
- Rối loạn dẫn truyền: block nhĩ thất độ I, II, III hoặc block nhánh.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp thường nhanh dù bệnh nhân đã hết sốt; đôi khi nhịp chậm, ngoại tâm thu đa dạng và đa ổ; cũng có lúc ngoại tâm thu nhĩ, rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp tim khác.
- Thiếu máu cơ tim: Qua hình ảnh phát hiện thấy sóng T thường dẹt hoặc âm.
- Nhồi máu cơ tim: Đoạn ST chênh lên hoặc chênh xuống có vai trò quan trọng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
- Hoại tử cơ tim: thay đổi biên độ QRS
Viêm cơ tim nên được nghi ngờ ở bệnh nhân trẻ có triệu chứng của nhồi máu cơ tim nhưng chụp mạch vành có kết quả bình thường.
5.2. Chụp X quang ngực
Chụp X quang ngực là phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong y khoa bằng cách dùng tia phóng xạ để chẩn đoán tình trạng của lồng ngực, và các cơ quan trong lồng ngực bao gồm tim. Thông qua phim X quang ngực có thể đánh giá tình trạng bệnh lý viêm cơ tim như sau:
- Tim to nhanh và toàn bộ
- Có dấu hiệu tắc nghẽn bất thường của tuần hoàn phổi
- Mức độ hiệu quả sau điều trị khi bóng tim có trở về kích thước bình thường hay không
5.3. Siêu âm tim
Kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm để cho hình ảnh chính xác khi tim đang co bóp, từ đó đánh giá các cấu trúc của tim. Siêu âm tim giúp chẩn đoán viêm cơ tim có thể thu được kết quả hình ảnh siêu âm tương tự bệnh cơ tim giãn nở:
- Chức năng tim bị tổn thương: Buồng tim giãn, phì đại từng vùng
- Có thể có tràn dịch màng ngoài tim hoặc có máu đông ở thành tim
- Viêm cơ tim tiến triển: Tăng kích thước và thể tích thất trái
- Viêm cơ tim tối cấp: Buồng thất nhỏ và bề dày thành tim tăng
- Nếu siêu âm tim phát hiện có rối loạn vận động vùng cơ tim là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Ngược lại, không phát hiện rối loạn vận động khu trú thành tim thì chính là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm cơ tim.
5.4. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim
Ngày này, phương pháp MRI tim được ứng dụng nhiều hơn trong xét nghiệm chẩn đoán viêm cơ tim ở các bệnh nhân có dấu hiệu nghi ngờ. Chụp cộng hưởng từ tim có thể đánh giá 3 dấu ấn (marker) bao gồm:
- T2W: Tổn thương trong tế bào và phù khoảng kẽ
- EGE: Xung huyết và thoát quản
- LGE: Hoại tử và xơ hóa
- Thông qua chụp MRI tim, có một phát hiện đáng lưu ý là tổn thương viêm đa phần nằm ở thành bên của tim chứ không xuất hiện ở vách liên thất
5.5. Chụp động mạch vành
Là phương pháp quan trọng giúp chẩn đoán xác định có hẹp động mạch vành hay không về mức độ cũng như vị trí hẹp của từng nhánh động mạch vành, là tiêu chuẩn vàng trong ứng dụng lâm sàng để đánh giá tổn thương động mạch vành.
5.6. Xét nghiệm máu
Thông qua phân tích mẫu máu của bệnh nhân, có thể cho ra kết quả được xem như là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm cơ tim:
- Tăng bạch cầu ái toan và bạch cầu đa nhân trung tính
- Tăng tốc độ máu lắng, tăng CRP, tăng ESR
- Tăng kháng thể với vi khuẩn hoặc virus là nguyên nhân gây bệnh
- Tăng men tim (Tn)
5.7. Sinh thiết cơ tim
Sinh thiết bằng cách phẫu thuật lấy mẫu mô tim để phân tích sau khi các phương pháp trên không đủ để đánh giá toàn diện tình hình của bệnh lý. Sinh thiết cơ tim được chỉ định trong trường hợp viêm cơ tim tối cấp, có các triệu chứng suy tim mới xuất hiện trong vòng 2 tuần không rõ nguyên nhân, buồng tim trái có thể giãn và kèm theo rối loạn huyết động. Trường hợp khác là suy tim mới khởi phát không giải thích được với thời gian xuất hiện triệu chứng suy tim từ 2 tuần đến 3 tháng, buồng tim trái giãn, kết hợp với rối loạn dẫn truyền.
Viêm cơ tim thường rất dễ nhầm lẫn với các bệnh lý về tim khác, đặc biệt là nhồi máu cơ tim khi tiến hành chẩn đoán viêm cơ tim bằng siêu âm tim mà không rõ có rối loạn vận động vùng khu trú hay không. Trong trường hợp khó phân biệt, bác sĩ buộc phải điều trị thử và theo dõi mức độ cải thiện của tình trạng lâm sàng. Do đó, cần kết hợp nhiều hình thức xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh để làm tiêu chuẩn chẩn đoán viêm cơ tim một cách chính xác, tránh điều trị sai hướng và để lại nguy cơ rủi ro cho bệnh nhân.