Search
en-USvi-VN
Search

Các mốc phát triển nên đạt được ở trẻ nhỏ

Bác sỹ Trần Phượng

Các mốc phát triển của trẻ là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển về nhận thức, ngôn ngữ, thể chất, xã hội và cảm xúc ở trẻ. Các bậc cha mẹ cần theo dõi kỹ để không bỏ qua bất kỳ mốc phát triển nào của bé.

1. Sự phát triển của trẻ 2 tháng

Xã hội và tình cảm:

Bắt đầu biết mỉm cười với mọi người;

Giữ được bình tĩnh trong một thời gian ngắn (đôi khi bé đưa tay lên miệng và mút tay);

Cố gắng nhìn bố mẹ.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Bé có thể phát ra âm thanh rúc rích;

Quay đầu về phía có tiếng động.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Khuôn mặt biểu lộ sự chú ý;

Bắt đầu biết theo dõi mọi thứ bằng mắt và có thể nhận ra người ở xa;

Có thể chán (nhăn mặt, quấy khóc) nếu mọi thứ không thay đổi.

Phát triển thể chất:

Có thể ngẩng đầu lên và chống đẩy khi nằm sấp;

Dáng đi của trẻ có vẻ mượt mà hơn với sự phối hợp của cánh tay và chân.

2. 4 tháng là mốc phát triển quan trọng của trẻ

Xã hội và tình cảm:

Bé có thể cười tự nhiên, nhất là khi cười với mọi người;

Thích chơi với mọi người và có thể khóc khi không được chơi;

Bắt chước một số hành động và nét mặt của người khác, như mỉm cười hoặc cau mày.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Bắt đầu bập bẹ với những tiếng động và âm thanh mà bé nghe thấy;

Khóc theo những cách khác nhau để thể hiện mình đang đói, đang bị đau hay mệt mỏi.

Ở tháng thứ 4, trẻ đã có thể giữ vững phần đầu

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Có thể cho cha mẹ biết mỗi khi tâm trạng vui hay buồn;

Biểu lộ sự đối đáp với người khác;

Vươn mình lấy đồ chơi bằng một tay;

Phối hợp tay và mắt với nhau, chẳng hạn như nhìn thấy những món đồ chơi và với lấy chúng;

Dõi theo sự di chuyển của người hay vật nào đó bằng đôi mắt dõi từ bên này sang bên kia;

Tiến mặt sát vào để nhìn rõ hơn;

Nhận ra những người hay sự vật quen thuộc từ xa.

Phát triển thể chất:

Có thể tự giữ vững phần đầu;

Đẩy chân xuống khi bàn chân chạm được một bề mặt cứng;

Có thể lật úp người;

Cầm và lắc một món đồ chơi, xoay qua xoay lại;

Đưa tay lên miệng;

Khi nằm sấp, trẻ 4 tháng tuổi có thể chống người bằng khuỷu tay.

3. Sự thay đổi khi trẻ được 6 tháng tuổi

Trẻ 6 tháng tuổi đáp ứng với các âm thanh bằng cách tạo ra âm thanh

Xã hội và tình cảm:

Nhận ra được những gương mặt quen thuộc và bắt đầu biết ai là người lạ;

Thích chơi với người khác, đặc biệt là bố mẹ;

Đáp lại biểu hiện cảm xúc của người khác và tỏ vẻ hạnh phúc;

Thích nhìn mình trong gương.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Đáp ứng với âm thanh bằng cách tạo ra âm thanh;

Có thể bập bẹ các nguyên âm thành tiếng (tiếng “ah”, “eh”, “oh”) và thích tranh giành với bố mẹ để tạo ra tiếng động;

Có phản ứng đáp lại khi được gọi bằng tên riêng;

Biết thể hiện niềm vui và sự không hài lòng bằng âm thanh;

Bắt đầu phát ra những phụ âm thành tiếng (thường là âm “m”, “b”).

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Nhìn mọi thứ xung quanh và chú ý hơn với những vật ở gần;

Đưa đồ vật lên miệng;

Thể hiện sự tò mò về mọi thứ và cố gắng vươn tới những thứ ngoài tầm với của trẻ;

Bắt đầu biết chuyền món đồ từ tay này sang tay kia.

Phát triển thể chất:

Có thể lăn người từ trước ra sau và từ sau ra trước;

Bắt đầu biết ngồi mà không cần sự hỗ trợ;

Khi đứng, bé có thể dùng chân để hỗ trợ trọng lượng cơ thể và có khả năng nảy người lên;

Khi bò, bé biết dùng chân đá qua lại, đôi khi bò lùi lại trước khi tiến nhanh về phía trước.

4. Sự phát triển của trẻ 9 tháng

Xã hội và tình cảm:

Có cảm giác sợ người lạ;

Thường bám víu theo cha mẹ, những người lớn quen thuộc với trẻ;

Có món đồ chơi yêu thích.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Hiểu những câu chữ mang nghĩa phủ định;

Tạo ra nhiều âm thanh khác nhau để gọi bố mẹ, như “mama” và “baba”;

Bắt chước giọng nói và cử chỉ của người khác;

Có thể sử dụng ngón tay để chỉ vào một vật nào đó.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Biết được một vật nào đó đang rơi và dõi theo;

Biết tìm kiếm những thứ bố mẹ cố tình giấu bé;

Có thể chơi trò trốn tìm đơn giản;

Đặt đồ vật vào trong miệng;

Chuyển món đồ từ tay này sang tay kia một cách nhuần nhuyễn hơn;

Biết cầm nắm bằng ngón cái và ngón trỏ.

Phát triển thể chất:

Đứng và giữ nguyên tư thế;

Có thể ngồi vào những vị trí dùng để ngồi (ghế, xe đẩy);

Ngồi vững mà không cần hỗ trợ;

Kéo giật về để đứng dậy;

Có thể bò đi một cách thuần thục.

Ở độ tuổi này trẻ đã có thể ngồi vững mà không cần sự hỗ trợ

5. Những thay đổi khi trẻ được 1 tuổi

Xã hội và tình cảm:

Nhút nhát và tỏ ra lo lắng khi gặp người lạ;

Khóc khi mẹ hoặc bố rời đi;

Bày tỏ niềm yêu thích với người hoặc đồ vật nào đó;

Thể hiện sự sợ hãi trong một số tình huống;

Đưa cho bạn một cuốn sách khi bé muốn nghe kể chuyện;

Lặp lại âm thanh hoặc hành động để thu hút sự chú ý;

Đưa cánh tay hoặc chân ra để bố mẹ giúp mặc quần áo;

Chơi các trò chơi như trốn tìm hay vỗ tay.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Phát ra những âm thanh đơn giản để đáp lại người khác;

Sử dụng những cử chỉ đơn giản, như lắc đầu hay vẫy tay chào tạm biệt;

Tạo ra một số âm thanh với sự thay đổi về âm điệu (nghe gần giống lời nói);

Nói “mama” và ”baba” thuần thục hơn và những câu cảm thán như “uh” “oh”;

Cố gắng nhại theo những lời mà người xung quanh đang nói.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Khám phá mọi thứ theo những cách khác nhau, như lắc, đập, ném;

Dễ dàng tìm thấy những đồ vật được đem giấu;

Nhìn vào hình ảnh hoặc đồ vật khi chúng được gọi tên;

Bắt chước theo cử chỉ của người khác;

Bắt đầu sử dụng mọi thứ chính xác hơn, ví dụ: uống từ cốc nước, chải tóc bằng bàn chải;

Đập hai vật vào với nhau;

Biết bỏ đồ vào thùng chứa và lấy đồ ra khỏi thùng;

Chọc, chỉ tay bằng ngón trỏ;

Có thể nhận biết được một số mệnh lệnh đơn giản, như “Nhặt đồ chơi lên”.

Phát triển thể chất:

Đến vị trí ngồi mà không cần sự giúp đỡ từ người khác;

Dùng tay níu giữ đồ đạc để đi và đứng dậy;

Có thể tự đi được một vài bước;

Có thể đứng một mình.

6. Em bé 18 tháng tuổi có thể làm gì?

Xã hội và tình cảm:

Thích đưa đồ chơi cho người khác khi muốn chơi cùng;

Có thể biểu lộ cơn giận dữ;

Cảm giác sợ người lạ;

Thể hiện tình cảm với những người quen thuộc;

Chơi những trò chơi mô phỏng đơn giản, chẳng hạn như cho búp bê ăn;

Có thể bám lấy bố mẹ hoặc người chăm sóc khi xảy ra những tình huống bé chưa gặp phải;

Dùng tay chỉ để người khác thấy một cái gì đó thú vị;

Khám phá mọi thứ khi ở gần bố mẹ.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Nói một vài từ đơn;

Có thể vừa nói vừa lắc đầu;

Dùng tay chỉ khi muốn làm hay có được một thứ gì đó.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Biết những vật dụng đơn giản dùng để làm gì, ví dụ như điện thoại, bàn chải, muỗng;

Dùng tay chỉ để có được sự chú ý của người khác;

Thể hiện sự thích thú với một con búp bê hoặc thú nhồi bông bằng cách giả vờ cho chúng ăn;

Chỉ vào một bộ phận cơ thể và tỏ ý tò mò;

Viết nguệch ngoạc;

Có khả năng thực hiện theo các câu lệnh đơn giản mà không cần bất kỳ cử chỉ nào khác, ví dụ bé có thể ngồi khi bạn ra lệnh “ngồi xuống”.

Phát triển thể chất:

Tự bước được nhiều bước hơn, thậm chí có thể chạy;

Lấy đồ chơi khi đang đi;

Có thể tự cởi lấy quần áo;

Uống bằng cốc nước;

Ăn bằng thìa.

Ở tháng thứ 18, trẻ sẽ dùng tay chỉ để người khác thấy một cái gì đó thú vị

7. Sự phát triển của trẻ 2 tuổi

Xã hội và tình cảm:

Bắt chước theo người khác, đặc biệt là người lớn và các trẻ lớn;

Cảm thấy vui vẻ, hào hứng khi ở cùng những đứa trẻ khác;

Cho thấy tính tự lập rõ hơn;

Đôi lúc có hành vi thách thức (làm những việc mà bố mẹ không cho làm);

Dành thời gian chơi chủ yếu bên cạnh các trẻ khác, nhưng bắt đầu chơi theo một nhóm, chẳng hạn như trò chơi đuổi bắt.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Chỉ vào đúng đồ vật hoặc hình ảnh khi chúng được gọi tên;

Biết tên của những người quen thuộc và các bộ phận cơ thể;

Nói những câu đơn giản gồm 2 đến 4 từ;

Làm theo những hướng dẫn đơn giản;

Lặp lại các từ nghe được trong một cuộc trò chuyện;

Chỉ vào những thứ xuất hiện trong sách.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Tìm thấy những thứ được giấu kỹ sau 2 đến 3 lớp;

Bắt đầu có nhận thức, lựa chọn, phân loại theo hình dạng và màu sắc;

Hoàn thành các câu và vần quen thuộc trong sách;

Biết mô phỏng một số đồ vật đơn giản và giả định chúng;

Chất 4 khối trở lên thành một tháp cao;

Bắt đầu sử dụng một tay nhiều hơn tay còn lại;

Thực hiện các yêu cầu gồm hai bước, ví dụ như, “Nhặt đôi giày lên và cất chúng vào tủ”;

Gọi tên những sự vật xuất hiện trong sách, ảnh, như mèo, chim hoặc chó.

Phát triển thể chất:

Biết nhón chân lên;

Biết đá bóng;

Chạy thuần thục hơn;

Leo lên và leo xuống những đồ đạc nội thất mà không cần sự giúp đỡ;

Biết vịn để đi lên và xuống cầu thang;

Có khả năng ném bóng;

Vẽ hoặc bắt chước vẽ các đường thẳng và vòng tròn.

8. Sự thay đổi khi trẻ đạt mốc 3 tuổi

Trẻ có thể dùng 6 khối để sắp thành một tòa tháp

Xã hội và tình cảm:

Bắt chước theo người lớn và bạn bè;

Thể hiện tình cảm với bạn bè xung quanh mà không cần được nhắc nhở;

Có thể chơi các trò chơi theo lượt;

Thể hiện sự lo lắng khi thấy bạn đang khóc;

Hiểu được ý nghĩa sở hữu, ví dụ “của tôi” “của bạn” “của người đó”;

Biểu hiện một loạt các cảm xúc rõ ràng;

Dễ dàng tách khỏi bố mẹ;

Có thể khó chịu với những thay đổi lớn trong thói quen;

Có thể tự cởi và mặc quần áo.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Thực hiện theo những hướng dẫn gồm 2 hoặc 3 bước;

Gọi tên những điều quen thuộc nhất;

Hiểu các từ chỉ vị trí, như “ở trong”, “ở trên”, “bên dưới”;

Biết tên, tuổi và giới tính của mình;

Có thể gọi tên một người bạn;

Nói những từ chỉ danh xưng đơn giản, như “con”, “tôi”, “chúng tôi”, “bạn”, và những từ số nhiều, như “mấy con mèo”, “mấy chú chó”;

Có khả năng nói chuyện đủ tốt để ngay cả người lạ cũng có thể hiểu được phần lớn câu hội thoại;

Trò chuyện bằng cách sử dụng 2 đến 3 câu nói.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Có thể thao tác với các nút, đòn bẩy và các bộ phận chuyển động trên những món đồ chơi;

Chơi mô phỏng với búp bê, động vật và con người;

Chơi ghép hình gồm 3 hoặc 4 mảnh;

Hiểu được ý nghĩa của số 2;

Vẽ vòng tròn bằng bút chì hoặc bút màu;

Lần lượt lật từng trang sách;

Dùng 6 khối để sắp thành một tòa tháp;

Biết cách vặn để mở và tháo nắp đậy bình nước hoặc xoay tay nắm cửa.

Phát triển thể chất:

Khả năng leo trèo tốt hơn;

Chạy dễ dàng hơn;

Biết đạp xe đạp ba bánh;

Biết đi lên xuống cầu thang, mỗi bậc một bước.

9. Em bé 4 tuổi biết làm gì?

Xã hội và tình cảm:

Thích làm những điều mới;

Chơi trò đóng giả làm “bố” hoặc “mẹ”;

Càng ngày càng sáng tạo với trò chơi mô phỏng;

Muốn chơi với những trẻ khác hơn là chơi một mình;

Có sự hợp tác với những trẻ khác;

Đôi khi nhầm lẫn giữa món đồ thật và đồ vật mô phỏng;

Nói về những gì bé thích và quan tâm.

Ở giai đoạn này, trẻ thích chơi các trò chơi đóng vai như đóng giả thành bố mẹ

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Biết một số quy tắc cơ bản về ngữ pháp, chẳng hạn như sử dụng chính xác từ “anh ấy” và “cô ấy”;

Hát một bài hát hoặc đọc một bài thơ được gợi nhớ;

Kể chuyện cho người khác nghe;

Có thể nói đầy đủ họ và tên.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Gọi tên một số màu sắc và con số;

Bắt đầu biết đếm;

Bắt đầu hiểu về thời gian;

Nhớ những phần khác nhau của một câu chuyện;

Hiểu được ý nghĩa của “giống nhau” và “khác nhau”;

Vẽ hình người có từ 2 đến 4 bộ phận cơ thể;

Biết sử dụng kéo;

Bắt đầu biết viết một số chữ in hoa;

Biết chơi bài và những trò chơi tương tác cao hơn;

Nghĩ và trình bày cho bạn biết những gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một cuốn sách.

Phát triển thể chất:

Nhảy và đứng trên một chân trong tối đa 2 giây;

Bắt được trái bóng đang nảy;

Biết đổ nước, cắt và nghiền thức ăn.

10. Sự phát triển của trẻ 5 tuổi

Xã hội và tình cảm:

Muốn làm hài lòng bạn bè;

Muốn được như bạn bè;

Có xu hướng tuân thủ các quy tắc;

Thích hát, nhảy và diễn xuất;

Bắt đầu nhận thức về giới tính;

Phân biệt được những đồ vật thật và mô phỏng;

Cho thấy tính độc lập rõ ràng hơn (ví dụ như, có thể tự mình đến thăm một người hàng xóm ở nhà bên cạnh, nhưng vẫn cần có sự giám sát của người lớn);

Đôi khi rất đòi hỏi và đôi khi rất hợp tác.

Ngôn ngữ / Giao tiếp:

Nói chuyện rõ ràng hơn;

Kể một câu chuyện đơn giản bằng cách sử dụng các câu nói một cách đầy đủ;

Sử dụng thì tương lai, ví dụ như “bà nội sẽ đến đây”;

Cho biết tên và địa chỉ.

Nhận thức (học tập, suy nghĩ, giải quyết vấn đề):

Biết đếm từ 10 trở lên;

Có thể vẽ một người có ít nhất 6 bộ phận cơ thể;

Có thể viết được một số chữ cái hoặc con số;

Biết bắt chước vẽ một hình tam giác hoặc các dạng hình học khác;

Biết về những thứ được sử dụng hàng ngày, như tiền và thức ăn.

Phát triển thể chất:

Đứng trên một chân trong 10 giây hoặc lâu hơn;

Biết nhảy lò cò;

Có thể làm một cú lộn nhào;

Sử dụng kết hợp nĩa và muỗng, đôi khi cả dao trên bàn ăn;

Có thể tự mình đi vệ sinh.

Biết chơi xích đu và leo trèo thuần thục.

Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo rằng, trẻ em nên được kiểm tra và đánh giá các mốc phát triển bằng cách sử dụng các công cụ được chuẩn hóa, thực hiện vào lúc trẻ được 9, 18 và 24 hoặc 30 tháng tuổi và lúc 18 và 24 tháng tuổi đối với trẻ tự kỷhoặc bất cứ khi nào bố mẹ cảm thấy lo lắng về sự phát triển của con.

Nguồn: sưu tầm.

Print
1857 Rate this article:
No rating

Leave a comment

Name:
Email:
Comment:
Add comment

Name:
Email:
Subject:
Message:
x

Chuyên mục

Tin tức

Các biện pháp đông y giải rượu cực hiệu quả bạn cần biết

0 4470

Các biện pháp đông y giải rượu cực hiệu quả bạn cần biết

Những ngày lễ hay những dịp vui vẻ, khi gia đình và bạn bè tụ họp, nhiều người thường uống một chút rượu trong những bữa cơm đoàn viên … Tuy nhiên, nếu ham vui quá chén dễ lâm vào tình trạng say rượu, thậm chí có thể dẫn tới  ngộ độc rượu rất nguy hiểm.

1. Biện pháp đơn giản để giải rượu

Trước hết, cần cho người say rượu uống một lượng nước vừa đủ, ít nhất cũng bằng với lượng rượu uống vào, nhằm pha loãng nồng độ rượu trong cơ thể và giúp cho quá trình đào thải rượu được nhanh chóng và thuận lợi. Sau đó, tùy theo hoàn cảnh có thể dùng một trong các bài thuốc sau đây:

Bài 1: Chanh tươi 1 quả, vắt nước cho uống hoặc thái mỏng ăn luôn cả quả càng tốt.

Chanh tươi giải rượu

Bài 2: Lá dong 100 - 200g, rửa thật sạch, giã nát vắt lấy nước cốt cho uống.

Bài 3: Vỏ quít phơi khô (để lâu năm càng tốt) 30g sao thơm tán vụn, mơ chua 2 quả bỏ hột thái vụn. Hai vị sắc nhỏ lửa với 360ml nước, sau 30 phút lọc bỏ bã, cho uống. Nếu có thêm một chút nước gừng hoặc trà thì càng tốt.

Bài 4: Vỏ cam 60g, rửa sạch sấy khô tán bột, cho uống 6g với nước ấm, nếu chưa công hiệu có thể cho uống thêm một vài lần.

Bài 5: Trà diệp 1 nắm, đậu xanh 60g đập vụn, lá long não 10g. Tất cả hãm với nước sôi trong bình kín, sau 10 - 15 phút thì dùng được, chia uống vài lần.

Bài 6: Trà búp 5g, quất khô (có thể dùng mứt quất hoặc quất tươi ) 16g thái vụn. Hai thứ hãm với nước sôi uống đặc.

Bài 7: Trà búp 9g, cà rốt tươi 60g, vỏ bí xanh 15g. Ba vị sắc uống.

Bài 8: Quả cau tươi bỏ vỏ xanh, bỏ hạt 50g, cam thảo 12g (nửa đế sống, nửa sao muối). Tất cả hãm với nước sôi trong bình kín, sau 15 - 20 phút thì dùng được, chia uống vài lần.

Bài 9: Hoa sắn dây (hoặc củ sắn dây thay thế) 10g sắc uống. Cũng có thể hãm cùng trà búp 5g, đậu xanh 10g với nước sôi, chia uống vài lần.

Bài 10: Vỏ quả chanh 50g, vỏ quả quít 50g, hoa sắn dây 25g, hoa đậu xanh 25g, nhân sâm 10g, đậu khấu 10g, muối ăn 30g. Các vị sấy khô nghiền bột, đựng trong bình kín dùng dần. Khi say rượu, lấy 5 - 7g pha nước uống, mỗi ngày uống 3 lần.

2. Biện pháp để giải rượu không dùng thuốc 

2.1 Day bấm huyệt Yêu nhãn từ 3 - 5 phút

Vị trí huyệt Yêu nhãn: Giơ cao tay người say và nghiêng mình đi một chút, chỗ lõm hai bên thắt lưng, tương ứng với đốt sống thắt lưng 4.

 

2.2 Day bấm huyệt Thái xung từ 3 - 5 phút

Vị trí huyệt Thái xung: Ép ngón chân cái sát vào ngón 2, huyệt nằm ở mu bàn chân, đo từ đầu kẽ hai ngón chân lên 2 tấc. Cũng có thể xác định bằng cá

Viêm gan do rượu: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

0 3648

Viêm gan do rượu: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Viêm gan do rượu là bệnh lý xảy ra ở những người uống nhiều rượu trong nhiều năm. Khi được chẩn đoán viêm gan, người bệnh cần bỏ rượu, nếu tiếp tục uống thì gan sẽ bị tổn thương nghiêm trọng và dễ dẫn đến tử vong.

Các bệnh cần phục hồi chức năng

0 4458

Các bệnh cần phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng là biện pháp hồi phục lại các chức năng bị giảm hoặc bị mất do chấn thương, tai nạn, đột quỵ, bại não... gây ra. Quá trình này thường được thực hiện song song với phòng và chữa bệnh nhằm mang lại kết quả chữa trị cao nhất, giúp người bệnh mau chóng lấy lại sức khỏe tốt và có hệ xương khớp chắc khỏe.

Những điều cần biết về Viêm gan, nhiễm độc gan do thuốc

0 5187

Những điều cần biết về Viêm gan, nhiễm độc gan do thuốc

Viêm gan, nhiễm độc gan do thuốc gây ra đang diễn ra một cách phổ biến. Nguyên nhân là do một số sai lầm trong dùng thuốc cùng nhận thức chưa đúng về những nguy cơ, tác dụng phụ của thuốc, khiến gan bị nhiễm độc.

12345678910Last
Copyright 2024 by AGAPE MEDICAL GROUP Terms Of Use Privacy Statement
Back To Top